Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
1361 |
TCVN 13599-3:2022Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 3: Hồ sơ ứng dụng – Trao đổi dữ liệu (AP-DATEX) Intelligent transport systems (ITS) – Data exchange involving roadside modules communication – Part 3: Application profile-data exchange (AP-DATEX) |
1362 |
TCVN 13600-1:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 1: Các yêu cầu định nghĩa thông điệp Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 1: Message definition requirements |
1363 |
TCVN 13600-2:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 2: DATEX-ASN Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 2: DATEX-ASN |
1364 |
TCVN 13600-3:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 3: Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng XML (Hồ sơ A) Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 3: Data interfaces between centres for intelligent transport sytems (ITS) using XML (Profile A) |
1365 |
|
1366 |
TCVN 13594-1:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 1: Yêu cầu chung Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 1: General Requirements |
1367 |
TCVN 13594-2:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 2: Thiết kế tổng thể và đặc điểm vị trí Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h, Part 2: General Design and Location Features |
1368 |
TCVN 13594-3:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 3: Tải trọng và tác động Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 3: Loads and Actions |
1369 |
TCVN 13594-4:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 4: Structural Analysis and Evaluations |
1370 |
TCVN 9143:2022Công trình thuỷ lợi - Tính toán thiết kế thấm dưới đáy và vai công trình trên nền không phải là đá Hydraulic structures - Seepage analysis through non-rock foundation and around abutments of hydraulic structures |
1371 |
TCVN 9159:2022Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu khớp nối Hydraulic structures - Design, construction and acceptance joint |
1372 |
TCVN 13463:2022Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu thiết kế đập trọng lực bê tông đầm lăn Hydraulics structures - Design requirement for roller compacted concrete gravity dams |
1373 |
TCVN 13598-1:2022Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements |
1374 |
TCVN 13598-2:2022Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods |
1375 |
TCVN 13477:2022Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột Cassava tubers – Determination of starch content |
1376 |
TCVN 13516:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng các chủng nấm men probiotic Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of yeast probiotic strains |
1377 |
TCVN 13517:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp. |
1378 |
TCVN 13518:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ sau chưng cất Animal feeding stuffs – Determination of fluorine content by distillation method |
1379 |
TCVN 13519:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method |
1380 |
TCVN 12709-2-15:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick |