Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 188 kết quả.

Searching result

161

TCVN 5277:1990

Thủy sản. Phương pháp thử cảm quan

Aquatic products. Sensory methods

162

TCVN 5288:1990

Tôm giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed shrimps (postlosval). Specification

163

TCVN 3726:1989

Tôm nguyên liệu tươi

Fresh shrimps for food processing

164

TCVN 4813:1989

Mực tươi. Xếp loại theo giá trị sử dụng

Fresh squids and cuttles. Classification for use

165

TCVN 3250:1988

Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng

Fresh salt-water fishes. Classification for use

166
167
168

TCVN 4544:1988

Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng

Fresh shrimps. Classification for use

169

TCVN 4186:1986

Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật

Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics

170

TCVN 4379:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật

Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications

171

TCVN 4380:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật

Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement.

172

TCVN 4381:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm vỏ - Yêu cầu kỹ thuật

Products aqualic frozen for export. Shrimpz and pranns. Tails shellois frozen. Technical. Requirement.

173

TCVN 3998:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy

Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen

174

TCVN 3999:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy

Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen

175

TCVN 4000:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường

Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments

176

TCVN 4001:1985

Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển

Fresh water fishes. Checking requirements in transportation

177

TCVN 3692:1981

Cá nước ngọt. Cá bột. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fries. Specification

178

TCVN 3693:1981

Cá nước ngọt. Cá hương. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fish. Larvules. Specification

179

TCVN 3694:1981

Cá nước ngọt. Cá giống. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fish. Breed fishes. Specification

180

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

Tổng số trang: 10