-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3675:1981Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3692:1981Cá nước ngọt. Cá bột. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fishes. Fries. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |