Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 108 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11926:2017Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products |
22 |
TCVN 11927:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle |
23 |
TCVN 11928:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae |
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
|
29 |
TCVN 11294:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng B2 – agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. Meat and meat products – Determination of B2– agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry |
30 |
TCVN 11605:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng Code of hygienic practice for eggs and egg products |
31 |
TCVN 11604:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content |
32 |
TCVN 11603:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
33 |
TCVN 11602:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA) |
34 |
TCVN 11601:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
35 |
TCVN 11600:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
36 |
TCVN 9782:2013Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
37 |
TCVN 9667:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-Glutamic. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Determination of L-(+)- glutamic acid content. Reference method |
38 |
|
39 |
|
40 |
TCVN 9666:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và glucose. Phương pháp enzym Meat and meat products. Determination of starch and glucose contents. Enzymatic method |