Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

161

TCVN 8025:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol

Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol

162

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

163

TCVN 7992:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method)

164

TCVN 7991:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method)

165

TCVN 7265:2009

Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản

Code of practice for fish and fishery products

166

TCVN 7050:2009

Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt - Yêu cầu kỹ thuật

Non-heat treated processed meat - Technical requirements

167

TCVN 7047:2009

Thịt lạnh đông - Yêu cầu kỹ thuật

Frozen meat - Technical requirements

168

TCVN 7046:2009

Thịt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh meat. Technical requirements

169

TCVN 5105:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro

Fish and fishery products. Determination of ash content

170

TCVN 4836-2:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 2: Phương pháp đo điện thế

Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 2: Potentiometric method

171

TCVN 4836-1:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 1: Phương pháp Volhard

Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 1: Volhard method

172

TCVN 4546:2009

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

173

TCVN 4381:2009

Tôm vỏ đông lạnh

Headless shell-on frozen shrimp

174

TCVN 3701:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua

Fish and fishery products. Determination of sodium chloride content

175

TCVN 3702:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit

Fish and fishery products. Determination of acid content

176

TCVN 3703:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng chất béo

Fish and fishery products. Determination of fat content

177

TCVN 7110:2008

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

178
179

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

180

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

Tổng số trang: 16