Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

301

TCVN 3692:1981

Cá nước ngọt. Cá bột. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fries. Specification

302

TCVN 3693:1981

Cá nước ngọt. Cá hương. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fish. Larvules. Specification

303

TCVN 3694:1981

Cá nước ngọt. Cá giống. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fish. Breed fishes. Specification

304

TCVN 3695:1981

Cá nước ngọt. Cá bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh water fishes. Fish breeders. Specification

305

TCVN 3696:1981

Cá nước ngọt. Cá thịt

Fresh water fishes. Food fishes

306

TCVN 3710:1981

Thủy sản. Phương pháp xác định sai số và làm tròn số trong các kết qủa kiểm nghiệm hóa học

Aquatic products. Determination of errors and rounding of numbers results in chemical analysis

307

TCVN 2830:1979

Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ

Pork. Cutting and sorting for retail trade

308

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

309

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

310

TCVN 2646:1978

Cá biển ướp nước đá. Yêu cầu kỹ thuật

Iced salt-water fishes. Specifications

311

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

312

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

313

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

314

TCVN 2183:1977

Lông vịt xuất khẩu

Duck feathers for export

315
316

TCVN 1858:1976

Trứng gà tươi - thương phẩm

Fresh chicken egg

317

TCVN 1575:1974

Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed chicken

318

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

319

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

320

TCVN 188:1966

Đồ hộp thịt. Thịt lợn hấp

Canned meat. Stewed pork

Tổng số trang: 16