Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 51 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8100:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp thông dụng theo nguyên tắc đốt cháy dumas Milk and milk products. Determination of nitrogen content. Routine method using combustion according to the Dumas principle |
42 |
TCVN 7850:2008Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Enterobacter sakazakii Milk and milk products. Detection of Enterobacter sakazakii |
43 |
TCVN 7086:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp đo quang (phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric method (Reference method) |
44 |
TCVN 6688-1:2007Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods |
45 |
TCVN 6505-2:2007Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng Escherichia coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes |
46 |
TCVN 6268-3:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 3: Phương pháp khử bằng cadimi và phân tích bơm dòng có thẩm tách nối tiếp (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 3: Method using cadmium reduction and flow injection analysis with in-line dialysis (Routine method) |
47 |
TCVN 6268-2:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 2: Phương pháp phân tích dòng phân đoạn (phương pháp thông thường) Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 2: Method using segmented flow analysis (Routine method) |
48 |
TCVN 6268-1:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phần 1: Phương pháp khử bằng cadimi và đo phổ Milk and milk products. Determination of nitrate and nitrite contents. Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry |
49 |
TCVN 6266:2007Sữa và sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
50 |
TCVN 6265:2007Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk and milk products. Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds. Colony-count technique at 25 degrees C |
51 |
TCVN 6505-1:2007Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG) Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG) |