Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8474:2010

Sữa. Xác định hàm lượng ure. Phương pháp enzym sử dụng chênh lệch pH (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of urea content. Ezymatic method using difference in pH (Reference method)

122

TCVN 8475:2010

Chất béo sữa từ các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit béo omega-3 và omega-6 bằng sắc kí khí-lỏng

Milk fat from enriched dairy products. Determination of omega-3 and omega-6 fatty acid content by gas-liquid chromatography.

123

TCVN 8476:2010

Sữa bột và thức ăn dạng bột thep công thức dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng Taurine bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Powdered milk and powdered infant fomula. Determination of taurine content by the liquid chromatographic method.

124

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

125

TCVN 8429:2010

Phomat trong nước muối

Cheeses in brine

126

TCVN 8430:2010

Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi

Unripened cheese including fresh cheese

127

TCVN 8431:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến dạng phết và phomat chế biến được định tên

General standard for named variety process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

128

TCVN 8432:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến và phomat chế biến dạng phết.

General standard for process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

129

TCVN 8433:2010

Tiêu chuẩn chung đối với các sản phẩm từ phomat chế biến

General standard for process(ed) cheese preparations

130

TCVN 8434:2010

Sản phẩm chất béo sữa

Milkfat products

131

TCVN 8435:2010

Sữa gầy cô đặc bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of evaporated skimmed milk and vegetable fat

132

TCVN 8436:2010

Sữa bột gầy bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form

133

TCVN 8437:2010

Sữa gầy cô đặc có đường bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of sweetened condensed skimmed milk and vegetable fat

134
135

TCVN 7081-1:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

136

TCVN 7081-2:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

137

TCVN 7080:2010

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography

138

TCVN 6832:2010

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

139

TCVN 6833:2010

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

140

TCVN 6400:2010

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and milk products. Guidance on sampling

Tổng số trang: 16