Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 80 kết quả.

Searching result

41

TCVN 5605:2008

Cà chua bảo quản

Preserved tomatoe

42

TCVN 7856:2007

Dứa đông lạnh. Phân hạng

Grades of frozen pineapple

43

TCVN 5008:2007

Xoài. Bảo quản lạnh

Mangoes. Cold storage 

44

TCVN 5002:2007

Dứa tươi. Bảo quản và vận chuyển

Fresh pineapples. Storage and transport

45

TCVN 4843:2007

Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature

46
47
48
49
50
51

TCVN 1578:2007

Cam quýt hộp

Canned mandarin oranges

52

TCVN 7397:2004

Tương ớt. Yêu cầu kỹ thuật

Chilli sauce. Technical requirements

53

TCVN 7398:2004

Tương cà chua. Yêu cầu kỹ thuật

Tomato sauce. Technical requirements

54

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

55

TCVN 1549:1994

Đồ hộp qủa. Nước dứa

Canned fruits. Pineapple juice

56

TCVN 1577:1994

Đồ hộp qủa. Vải hộp

Canned fruits. Canned litchi

57

TCVN 1578:1994

Đồ hộp qủa. Cam quít hộp

Canned fruits. Canned mandarin oranges

58

TCVN 1682:1994

Đồ hộp nước qủa. Nước cam

Orange juice

59

TCVN 5607:1991

Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp

Canned fruits. Fruits cocktails

60

TCVN 5608:1991

Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới

Canned fruits. Tropical fruit salads

Tổng số trang: 4