Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 271 kết quả.

Searching result

161

TCVN 6428:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method

162

TCVN 5496:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc

Fruit and vegetable products. Determination of tin content

163

TCVN 5483:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được

Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

164

TCVN 5009:2007

Tỏi. Bảo quản lạnh

Garlic. Cold storage 

165

TCVN 5008:2007

Xoài. Bảo quản lạnh

Mangoes. Cold storage 

166

TCVN 5007:2007

Cà chua. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Tomatoes. Guide to cold storage and refrigerated transport

167

TCVN 5005:2007

Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Round-headed cabbage. Guide to cold storage and refrigerated transport

168

TCVN 5002:2007

Dứa tươi. Bảo quản và vận chuyển

Fresh pineapples. Storage and transport

169

TCVN 5001:2007

Hành tây. Hướng dẫn bảo quản

Onions. Guide to storage

170

TCVN 5000:2007

Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cauliflowers. Guide to cold storage and refrigerated transport

171

TCVN 4885:2007

Rau quả. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Fruits and vegetables. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurement

172
173
174

TCVN 4843:2007

Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature

175
176
177
178
179
180

Tổng số trang: 14