Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 289 kết quả.

Searching result

41
42
43

TCVN 12596:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô

Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs

44

TCVN 11936:2017

Sản phẩm nhân sâm

Ginseng Products

45

TCVN 12054:2017

Quy trình hướng dẫn giám định bằng mắt thường lô hàng thực phẩm đóng hộp về các khuyết tật không được chấp nhận

Guideline procedures for the visual inspection of lots of canned foods for unacceptable defects

46

TCVN 12055:2017

Nguyên tắc chung đối với việc bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào thực phẩm

General principles for the addition of essential nutrients to foods

47

TCVN 12056:2017

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm ochratoxin a trong cacao

Code of Practice for the prevention and reduction of ochratoxin a contamination in coca

48

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

49
50

TCVN 12095:2017

Chanh không hạt quả tươi

Limes

51
52

TCVN 12097:2017

Mướp đắng quả tươi

Bitter gourd

53

TCVN 12098:2017

Xốt táo đóng hộp

Canned applesauce

54
55

TCVN 11412:2016

Sản phẩm dừa dạng lỏng – Nước cốt dừa và cream dừa

Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream

56

TCVN 11411:2016

Chanh leo quả tươi

Passion fruit

57
58

TCVN 8160-1:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung

Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations

59
60

Tổng số trang: 15