Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 271 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 3216:1994Đồ hộp rau qủa. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Fruit and vegetable canned products.Sensory analysis by using scorepoints method |
202 |
|
203 |
TCVN 2942:1993Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines |
204 |
|
205 |
|
206 |
|
207 |
TCVN 5769:1993Sứ máy biến áp điện lực điện áp đến 35kV Porcelain insulators for power transformers designed for voltages up to 35kV included |
208 |
TCVN 5773:1993Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16 Bit chữ nôm dùng trong trao đổi thông tin Information technology. Nom 16-bit standard coded set for information interchange |
209 |
TCVN 5806:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building river ships. Machinery installations |
210 |
|
211 |
TCVN 5304:1991Rau qủa. Nguyên tắc và kỹ thuật của phương pháp bảo quản trong môi trường khống chế Fruits and vegetables. Principles and techniques of the controlled atmosphere method of storage |
212 |
TCVN 5305:1991Cà chua cô đặc Tomato concentrates; Tomato concentrates; Tomato concentrates; Tomato concentrates |
213 |
|
214 |
TCVN 5366:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng chất khô bằng phương pháp làm khô dưới áp suất thấp và xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất đẳng khí Fruit and vegetable products. Determination of dry matter content by drying under reduced pressure and of water content by azeotropic distillation |
215 |
TCVN 5367:1991Rau qủa và các sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ bạc dietyldithocacbamat Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
216 |
TCVN 5368:1991Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method |
217 |
|
218 |
TCVN 5483:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
219 |
TCVN 5487:1991Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content |
220 |
TCVN 5496:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method |