Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5619:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot

Cereals. Determination dichlorvos residue

142

TCVN 5620:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon

Cereals. Determination of diazinon residue

143

TCVN 5621:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan

Cereals. Determination of lindane residue

144

TCVN 5622:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng malathion

Cereals. Determination of malathion residue

145

TCVN 5623:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng metyl paration

Cereals. Determination of metyl parathion residue

146

TCVN 5089:1990

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản

Storage of cereals and pulses. Basic requirements

147

TCVN 5164:1990

Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin)

Cereals. Determination of vitamin B1 content

148
149

TCVN 4718:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues

150

TCVN 4733:1989

Gạo. Yêu cầu vệ sinh

Rice. Hygienic requirements

151

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

152

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

153

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

154

TCVN 4849:1989

Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật

Soya-bean. Specifications

155

TCVN 4994:1989

Rây thử cho ngũ cốc

Test sieves for cereals

156

TCVN 4995:1989

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I

Cereals. Terms and definitions

157

TCVN 4996:1989

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng

Cereals. Determination of bulk density, called

158

TCVN 4997:1989

Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X

Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination

159

TCVN 1683:1986

Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật

Bread. Specification

160

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

Tổng số trang: 9