Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 172 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5644:1992

Gạo. Yêu cầu kỹ thuật

Rice. Specification

142

TCVN 5645:1992

Gạo. Phương pháp xác định mức xát

Rice. Determination of milling degree

143

TCVN 5646:1992

Gạo. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Rice. Packaging, marking, transportation and storage

144

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

145

TCVN 5581:1991

Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng

Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests

146

TCVN 5617:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định aflatoxin

 Cereals. Determination of aflatoxin

147

TCVN 5618:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58)

Cereals. Determination of dimethoate residue

148

TCVN 5619:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot

Cereals. Determination dichlorvos residue

149

TCVN 5620:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon

Cereals. Determination of diazinon residue

150

TCVN 5621:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan

Cereals. Determination of lindane residue

151

TCVN 5622:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng malathion

Cereals. Determination of malathion residue

152

TCVN 5623:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng metyl paration

Cereals. Determination of metyl parathion residue

153

TCVN 5089:1990

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản

Storage of cereals and pulses. Basic requirements

154

TCVN 5164:1990

Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin)

Cereals. Determination of vitamin B1 content

155
156

TCVN 4718:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues

157

TCVN 4733:1989

Gạo. Yêu cầu vệ sinh

Rice. Hygienic requirements

158

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

159

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

160

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

Tổng số trang: 9