-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5638:1991Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản Quality assessment of construction work. Basic principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5614:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt Tea. Method for determination of iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5620:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon Cereals. Determination of diazinon residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5623:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng metyl paration Cereals. Determination of metyl parathion residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||