• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5349:1991

Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm

 Graphite. Determination of moisture content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5578:1991

Than. Lấy mẫu vỉa công nghiệp

Coal. Sampling of industrial seams in situs

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2570:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Đĩa lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Valve spring plates. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2726:1978

Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật

Concentrate of chromium ore. Technical specipcations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2748:1978

Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung

Classification of buiding - General principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2741:1978

Thuốc trừ dịch hại Diazinon 10%

Pesticites 10% diazinon

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5579:1991

Than. Lấy mẫu vỉa khai thác

Coal. Sampling of exploitation seams

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2729:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit

Concentrate of chromium ore. Method for determination of chromic oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2742:1978

Thuốc trừ dịch hại Furadan 3% dạng hạt

Pesticides 3% granules furadan 

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5620:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon

Cereals. Determination of diazinon residue

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 5623:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng metyl paration

Cereals. Determination of metyl parathion residue

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ