-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7076:2002Biểu đồ kiểm soát shewhart Shewhart control charts |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5645:1992Gạo. Phương pháp xác định mức xát Rice. Determination of milling degree |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5646:1992Gạo. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Rice. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 276,000 đ |