Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 19281 |
|
| 19282 |
|
| 19283 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
| 19284 |
|
| 19285 |
|
| 19286 |
|
| 19287 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
| 19288 |
|
| 19289 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
| 19290 |
|
| 19291 |
|
| 19292 |
|
| 19293 |
|
| 19294 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
| 19295 |
|
| 19296 |
|
| 19297 |
|
| 19298 |
|
| 19299 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
| 19300 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
