-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 172:2011Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Hard coal - Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 175:2015Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12 Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1749:1975Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu Woven fabrics. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1734:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fiston pins - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |