Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
17761 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
17762 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
17763 |
TCVN 3018:1979Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
17764 |
TCVN 3019:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17765 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17766 |
TCVN 3021:1979Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17767 |
TCVN 3022:1979Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions |
17768 |
TCVN 3023:1979Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions |
17769 |
TCVN 3024:1979Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions |
17770 |
TCVN 3025:1979Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
17771 |
TCVN 3026:1979Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions |
17772 |
TCVN 3027:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
17773 |
TCVN 3028:1979Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
17774 |
TCVN 3029:1979Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
17775 |
TCVN 3030:1979Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions |
17776 |
TCVN 3031:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
17777 |
TCVN 3032:1979Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions |
17778 |
TCVN 3033:1979Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions |
17779 |
|
17780 |
|