-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12240:2018An toàn của pin và acquy lithium sơ cấp và thứ cấp trong quá trình vận chuyển Safety of primary and secondary lithium cells and batteries during transport |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7572-16:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7572-13:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10517-1:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 1: Ngâm trong chất lỏng không phải nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: Immersion in liquids other than water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4605:1988Kỹ thuật nhiệt - Kết cấu ngăn che - Tiêu chuẩn thiết kế Thermotechnics. Partition structures. Design standard |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3778:1983Thuốc thử - Phương pháp xác định asen Reagents - Method for the determination of asenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |