Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17461 |
TCVN 2978:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions |
17462 |
TCVN 2979:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
17463 |
TCVN 2980:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật Steel pipes and fittings for water piping. Specifications |
17464 |
TCVN 2981:1979Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions |
17465 |
TCVN 2982:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions |
17466 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17467 |
TCVN 2984:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions |
17468 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17469 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |
17470 |
TCVN 2987:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions |
17471 |
TCVN 2988:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions |
17472 |
TCVN 2989:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions |
17473 |
TCVN 2990:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions |
17474 |
TCVN 2991:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions |
17475 |
TCVN 2992:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions |
17476 |
TCVN 2993:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions |
17477 |
TCVN 2994:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions |
17478 |
TCVN 2995:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions |
17479 |
TCVN 2996:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions |
17480 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |