Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17321 |
|
17322 |
TCVN 3657:1981Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung Technological documentation. General requirements |
17323 |
TCVN 3658:1981Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng Technological documentation. Rules of making documents of general purposes |
17324 |
TCVN 3659:1981Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations |
17325 |
TCVN 3660:1981Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions |
17326 |
TCVN 3661:1981Thiết bị phân phối điện, điện áp đến 500 V. Yêu cầu kỹ thuật Switch-gears for voltages up to 5OOV. Specifications |
17327 |
TCVN 3662:1981Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications |
17328 |
TCVN 3663:1981Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung Liquors - Method for the determination of total extract content |
17329 |
TCVN 3664:1981Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance |
17330 |
TCVN 3665:1981Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements |
17331 |
|
17332 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
17333 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
17334 |
|
17335 |
|
17336 |
TCVN 3672:1981Tiêu chuẩn nhà nước về quy trình kiểm định. Các phương tiện đo. Nội dung và cách trình bày State standards for methods and means of verification of measuring equipments. Content and presentation |
17337 |
TCVN 3673:1981Bao bì sử dụng trong sản xuất. Yêu cầu về an toàn Industrial packages. General safety requirements |
17338 |
TCVN 3674:1981Trạm phát điện có động cơ đốt trong. Thuật ngữ và định nghĩa Power plants with internal combustion engines. Terms and definitions |
17339 |
TCVN 3675:1981Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions |
17340 |
TCVN 3676:1981Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Conductive materials. Terms and definitions |