Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16441 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
16442 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
16443 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
16444 |
|
16445 |
|
16446 |
|
16447 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
16448 |
|
16449 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
16450 |
|
16451 |
|
16452 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
16453 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
16454 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
16455 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
16456 |
|
16457 |
|
16458 |
|
16459 |
|
16460 |
|