-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6922:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4801:1989Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4803:1989Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |