• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11018:2015

Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần

Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry

168,000 đ 168,000 đ Xóa
2

TCVN 14169:2024

Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin

Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 8765:2012

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực

Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8543:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6742:2010

Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC)

Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6910-4:2001

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 7825:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC

180,000 đ 180,000 đ Xóa
8

TCVN 4803:1989

Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E

Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,152,000 đ