Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16301 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
16302 |
TCVN 4439:1987Bao bì vận chuyển. Hòm cactông đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Carton boxes for exported products |
16303 |
|
16304 |
TCVN 4441:1987Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production |
16305 |
TCVN 4442:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero |
16306 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |
16307 |
TCVN 4444:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes |
16308 |
TCVN 4445:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots |
16309 |
TCVN 4446:1987Bao bì vận chuyển. Hòm gỗ đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Wooden cases for exported products |
16310 |
TCVN 4447:1987Công tác đất. Quy phạm thi công và nghiệm thu Earth works. Code of execution and acceptance |
16311 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
16312 |
|
16313 |
|
16314 |
TCVN 4451:1987Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Residential buildings - Basic principles for design |
16315 |
TCVN 4452:1987Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu Precast concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
16316 |
TCVN 4454:1987Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard |
16317 |
TCVN 4455:1987Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings |
16318 |
TCVN 4456:1987Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật Carbonization using wood coal. Specifications |
16319 |
TCVN 4457:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Lập phương án thử nghiệm Reliability in technique. Observation design |
16320 |
TCVN 4458:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time |