Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15901 |
TCVN 4885:1989Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements |
15902 |
TCVN 4886:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis |
15903 |
TCVN 4887:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis |
15904 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
15905 |
|
15906 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
15907 |
TCVN 4891:1989Gia vị. Xác định hàm lượng chất ngoại lai Spices and condiments. Determination of extraneous matter content |
15908 |
|
15909 |
TCVN 4893:1989Vật liệu dệt. Nguyên tắc ký hiệu thành phần nguyên liệu Textiles. Abbreviation of material components |
15910 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
15911 |
|
15912 |
|
15913 |
TCVN 4897:1989Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves |
15914 |
|
15915 |
TCVN 4899:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests |
15916 |
TCVN 4900:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions |
15917 |
TCVN 4901:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests |
15918 |
TCVN 4902:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests |
15919 |
TCVN 4903:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử va đập Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Shock tests |
15920 |
|