• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13890:2023

Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn

Integrity management of submarine pipeline systems

876,000 đ 876,000 đ Xóa
2

TCVN 376:1970

Quần áo trẻ em trai - Cỡ số

Boy clother. Size

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4160:1990

Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V. General specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3246:1990

Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống

Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,126,000 đ