• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6395:1998

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

272,000 đ 272,000 đ Xóa
2

TCVN 10237-2:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi

Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2096-2:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng

Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4348:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of aluminium oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5179:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn

Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9406:2012

Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô

Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5763:1993

Khoá xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Bicycle lock. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5475:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 772,000 đ