Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15641 |
TCVN 5263:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước Bee products. Determination of water content |
15642 |
TCVN 5264:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Bee products. Determination of water-insoluble solid content |
15643 |
TCVN 5265:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số Bee products. Determination of total nitrogen content |
15644 |
TCVN 5266:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do Bee products - Determination of reduction sugar content |
15645 |
|
15646 |
TCVN 5268:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza Honey. Determination of diastase index |
15647 |
TCVN 5269:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content |
15648 |
TCVN 5270:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content |
15649 |
|
15650 |
TCVN 5272:1990Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid |
15651 |
TCVN 5273:1990Bệnh dịch tả lợn. Phương pháp xác định Classical swine fever. Method for determination |
15652 |
|
15653 |
|
15654 |
TCVN 5276:1990Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Aquatic products. Sampling and preparation of samples |
15655 |
|
15656 |
TCVN 5278:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration |
15657 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |
15658 |
|
15659 |
TCVN 5281:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin Animal feeding stuffs. Determination of lizin content |
15660 |
TCVN 5282:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng metionin Animal feeding stuffs. Determination of methionine content |