Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
15081 |
|
15082 |
|
15083 |
|
15084 |
|
15085 |
|
15086 |
|
15087 |
|
15088 |
|
15089 |
|
15090 |
|
15091 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
15092 |
TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales |
15093 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
15094 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
15095 |
|
15096 |
|
15097 |
TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness |
15098 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
15099 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |
15100 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |