-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6051:1995Hệ bảo vệ catot. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và kiểm tra Cathodic protection system. Requirements of design, installation and controlling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6041:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure. Test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6045:1995Dầu vừng thực phẩm (Dầu mè) Edible sesameseed oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4643:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định độ thẩm thấu lưu chất Permeable sintered metal materials. Determination of fluid permeability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5989:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Pemanganat-Pesunfat Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||