-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10346:2014Máy giặt–sấy gia dụng sử dụng điện – Phương pháp đo tính năng Electric clothes washer-dryers for household use - Methods for measuring the performance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5989:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Pemanganat-Pesunfat Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |