Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

7961

TCVN 9855-1:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 1: Yêu cầu chung. 48

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 1: General requirements

7962

TCVN 9855-2:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 2: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng etylen oxit. 11

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes

7963

TCVN 9855-3:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm. 14

Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes

7964

TCVN 9855-4:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt khô. 14

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes

7965

TCVN 9855-5:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes

7966

TCVN 9856:2013

Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24

Water for haemodialysis and related therapies

7967

TCVN 9857:2013

Thiết bị gây mê và hô hấp. Tính tương thích với oxy. 53

Anaesthetic and respiratory equipment -- Compatibility with oxygen

7968

TCVN 9858-1:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 1: Áp dụng quản lý rủi ro. 39

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 1: Application of risk management

7969

TCVN 9858-2:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 2: Kiếm soát việc lập nguồn, thu thập và xử lý. 24

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -Part 2: Controls on sourcing, collection and handling

7970

TCVN 9858-3:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 3: Đánh giá xác nhận việc loại trừ và/hoặc bất hoạt virus và các tác nhân gây bệnh xốp não lây truyền (TSE). 34

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 3: Validation of the elimination and/or inactivation of viruses and transmissible spongiform encephalopathy (TSE) agents

7971

TCVN 9892:2013

Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17

DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements

7972

TCVN 9893:2013

Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32

Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements

7973

TCVN 9894:2013

Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17

General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions

7974

TCVN 9895-1:2013

Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. 38

Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests

7975

TCVN 9895-2-2:2013

Các đui đèn khác - Phần 2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho mô đun LED. 9

Miscellaneous lampholders - Part 2-2: Particular requirements - Connectors for LED-modules

7976

TCVN 9900-11-10:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25

Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods

7977

TCVN 9900-11-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21

Fire hazard testing - Part 11-11: Test flames - Determination of the characteristic heat flux for ignition from a non-contacting flame source

7978

TCVN 9900-11-2:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20

Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

7979

TCVN 9900-11-20:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19

Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods

7980

TCVN 9900-11-21:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14

Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials

Tổng số trang: 950