Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
5321 |
TCVN 11744:2016Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy |
5322 |
TCVN 11743:2016Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác. Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy |
5323 |
TCVN 11742:2016Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy |
5324 |
TCVN 11738-9:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output |
5325 |
TCVN 11738-8:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions |
5326 |
TCVN 11738-7:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes |
5327 |
TCVN 11738-5:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones |
5328 |
TCVN 11738-14:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device |
5329 |
TCVN 11738-13:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) |
5330 |
TCVN 11738-0:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids |
5331 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
5332 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
5333 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
5334 |
TCVN 11735:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content |
5335 |
TCVN 11734:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron. Pesticides – Determination of lufenuron content |
5336 |
TCVN 11733:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole. Pesticides – Determination of propiconazole content |
5337 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
5338 |
TCVN 11731:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine. Pesticides – Determination of cyromazine content |
5339 |
TCVN 11730:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content |
5340 |
TCVN 11729:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content |