Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
5141 |
TCVN 11062:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method |
5142 |
TCVN 11063:2016Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method |
5143 |
TCVN 11064:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method |
5144 |
TCVN 11065:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method |
5145 |
TCVN 11066:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method |
5146 |
TCVN 11067:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method |
5147 |
TCVN 11068:2016Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme |
5148 |
|
5149 |
|
5150 |
TCVN 10701:2016Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện Standard specification for application and finishing of gypsum board |
5151 |
|
5152 |
TCVN 11493:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method |
5153 |
TCVN 11492:2016Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định glyphosate và axit aminomethyl phosphonic (AMPA) – Phương pháp sắc ký khí Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method |
5154 |
TCVN 11491:2016Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định dư lượng nhóm pyrethroid tổng hợp – Phương pháp sắc ký khí Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method |
5155 |
TCVN 11495-1:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher |
5156 |
TCVN 11494:2016Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method |
5157 |
|
5158 |
TCVN 11240:2016Hố ga hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete manholes for ditches |
5159 |
TCVN ISO/TS 14072:2016Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment |
5160 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-6:2016Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 6: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý kinh doanh liên tục Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 6: Competence requirements for auditing and certification of business continuity management systems |