Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2501 |
TCVN 11361-5-4:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-4: Máy bọc ống bê tông Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Concrete pipe coating machines |
2502 |
TCVN 11361-6:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products |
2503 |
TCVN 11361-7:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products |
2504 |
TCVN 11361-8:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông) Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete) |
2505 |
TCVN 7571-1:2019Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles |
2506 |
TCVN 7571-2:2019Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles |
2507 |
TCVN 7571-11:2019Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections |
2508 |
TCVN 7571-21:2019Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections |
2509 |
|
2510 |
TCVN 12653-2:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
2511 |
TCVN 12653-1:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements |
2512 |
TCVN 12720:2019Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng lâu năm Fertilizer field testing for perennial crops |
2513 |
|
2514 |
TCVN 8630:2019Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử Boilers - Energy efficiency and method for determination |
2515 |
TCVN 12728:2019Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance |
2516 |
TCVN 12719:2019Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng hằng năm Fertilizer field testing for annual crops |
2517 |
TCVN 12583:2019Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method |
2518 |
TCVN 12690:2019Công nghệ thông tin - Ký hiệu và mô hình quy trình nghiệp vụ cho nhóm quản lý đối tượng Information technology — Business Process Model and Notation (BPMN) |
2519 |
|
2520 |
TCVN 6548:2019Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods |