Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

1361

TCVN 7081-1:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

1362

TCVN 7081-2:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

1363

TCVN 7080:2010

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography

1364

TCVN 6832:2010

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

1365

TCVN 6833:2010

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

1366

TCVN 6711:2010

Giới hạn dư lượng tối đa thuốc thú y trong thực phẩm

Maximum residue limits for veterinary drugs in food

1367

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

1368

TCVN 6400:2010

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and milk products. Guidance on sampling

1369

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

1370

TCVN 6469:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

1371

TCVN 6351:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

1372

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Natural mineral waters

1373

TCVN 6122:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

1374

TCVN 6125:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content

1375

TCVN 6117:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air)

1376

TCVN 6096:2010

Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai)

General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters)

1377

TCVN 5660:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phụ gia thực phẩm

General standard for food additives

1378

TCVN 5535:2010

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

1379

TCVN 5138:2010

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm. Phân loại thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Presticides residues in food. Classification of foods and animal feeds

1380

TCVN 5504:2010

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo

Milk. Determination of fat content

Tổng số trang: 124