Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2441 |
|
2442 |
|
2443 |
|
2444 |
|
2445 |
TCVN 1602:1975Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness |
2446 |
|
2447 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |
2448 |
|
2449 |
TCVN 1695:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật Refined and White Sugar - Specification |
2450 |
TCVN 1696:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử White and Refined sugar. Testing methods |
2451 |
|
2452 |
|
2453 |
|
2454 |
|
2455 |
|
2456 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
2457 |
|
2458 |
|
2459 |
|
2460 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |