Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

2441
2442

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

2443

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

2444

TCVN 1875:1976

Mì sợi. Phương pháp thử

Noodles. Test methods

2445

TCVN 1602:1975

Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc

Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness

2446

TCVN 1647:1975

Rượu cam. Yêu cầu kỹ thuật

Orange liquor. Specification

2447

TCVN 1648:1975

Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật

Peanut seeds. Quality gradarion and specification

2448

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

2449

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

2450

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

2451

TCVN 1763:1975

Nước chấm - yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specification

2452

TCVN 1764:1975

Nước chấm. Phương pháp thử

\'Nuoc cham\' sauce. Test methods

2453

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

2454

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

2455

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

2456

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

2457

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

2458

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

2459

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

2460

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

Tổng số trang: 124