• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7199:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ