Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

18621

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

18622

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

18623

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

18624

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

18625

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

18626

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

18627

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

18628

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

18629
18630

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

18631

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

18632

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

18633

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

18634

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

18635
18636
18637
18638

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

18639
18640

Tổng số trang: 950