-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2147:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal speeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2145:1977Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2152:1977Bộ lọc của hệ thuỷ lực và bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung Filters for hydraulic and lubricating systems. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13733-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 2: Quá trình đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 2: Environmental performance evaluation process |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2148:1977Truyền dẫn khí nén - Lưu lượng khí danh nghĩa Pneumatic drives - Nominal flows of air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||