-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 50006:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Đo hiệu quả năng lượng sử dụng đường cơ sở năng lượng (EnB) và chỉ số hiệu quả năng lượng (EnPI) – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems – Measuring energy performance using energy baselines (EnB) and energy performance indicators (EnPI) – General principles and guidance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 365:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12989:2020Cải bẹ xanh Mustard greens |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2834:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7761-3:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2148:1977Truyền dẫn khí nén - Lưu lượng khí danh nghĩa Pneumatic drives - Nominal flows of air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 684,000 đ | ||||