-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3571:1981Nguyên liệu dệt. Xơ bông, xơ hoá học, xơ len. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Textiles. Cotton, chemical and woollen fibres. Method of sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11820-4-1:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-1: Nền móng Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-1: Foundation |
784,000 đ | 784,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2146:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal capacities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 934,000 đ |