Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
18581 |
TCVN 1730:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Connecting rodbolts - Technical requirements |
18582 |
TCVN 1731:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Trục khuỷu - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Crankshafts - Technical requirements |
18583 |
TCVN 1732:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements |
18584 |
TCVN 1733:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements |
18585 |
TCVN 1734:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fiston pins - Technical requirements |
18586 |
TCVN 1735:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements |
18587 |
TCVN 1736:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp xả - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
18588 |
TCVN 1737:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connecting rods- Technical requirements |
18589 |
TCVN 1738:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connectingrod bolts - Technical requirements |
18590 |
TCVN 1739:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. |
18591 |
TCVN 1740:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Valve Tappets - Technical requirements. |
18592 |
TCVN 1741:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
18593 |
TCVN 172:1975Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content |
18594 |
|
18595 |
TCVN 1748:1975Vật liệu dệt - Điều kiện khí hậu để thử Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing |
18596 |
|
18597 |
TCVN 1750:1975Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm Textile materials - Method for determination of moisture |
18598 |
TCVN 1751:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước Woven fabries - Method for measurement of length and width |
18599 |
TCVN 1752:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định khối lượng Woven fabries - Method for determination of weight |
18600 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |