Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

12101

TCVN 7553:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings

12102

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

12103

TCVN 7552-1:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose

12104

TCVN 7550:2005

Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu

Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements

12105

TCVN 7546:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại

Personal protective equipment. Classification of hazards

12106

TCVN 7547:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại

Personal protective equipment. Classification

12107

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

12108

TCVN 7549-1:2005

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Safe use. Part 1: General

12109

TCVN 7545:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance

12110

TCVN 7543:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt

Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock

12111

TCVN 7544:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance

12112

TCVN 7542-2:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Giới hạn cho phép

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 2: permissible limits

12113

TCVN 7542-1:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test

12114

TCVN 7541-2:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance

12115

TCVN 7541-1:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance

12116

TCVN 7540-1:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Minimum energy performance

12117

TCVN 7540-2:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance

12118

TCVN 7539:2005

Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục

Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data

12119

TCVN 7538-3:2005

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn

Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety

12120

TCVN 7536:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da

Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers

Tổng số trang: 949