Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

11341

TCVN 7822:2007

Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng

Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers

11342

TCVN 7823-1:2007

Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng

Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system

11343

TCVN 7821:2007

Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests

11344

TCVN 7820-2:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes

11345

TCVN 7819:2007

Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu

Information technology. Notation of format for data element values

11346

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

11347

TCVN 7817-3:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

11348

TCVN 7816:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES

Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES

11349

TCVN 7817-1:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework

11350

TCVN 7812-1:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method

11351

TCVN 7812-2:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method

11352

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

11353

TCVN 7814:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products

11354

TCVN 7815:2007

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol

Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method

11355

TCVN 7811-3:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method

11356

TCVN 7804:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước

Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids

11357

TCVN 7805:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng

Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content

11358

TCVN 7806:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH

Fruit and vegetable products -- Determination of pH

11359

TCVN 7807:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content

11360

TCVN 7808:2007

Hành tây khô. Các yêu cầu

Dehydrated onion (Allium cepa Linnaeus). Specification

Tổng số trang: 958