Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R9R3R6R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6029:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tinh dầu quế - loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn - Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees, syn - Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3216:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.100.60 - Tinh dầu
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính cụ thể của tinh dầu quế, loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume), để dễ đánh giá chất lượng của tinh dầu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO/TR 210:1999, Essential oils-General rules for packaging, conditioning and storage (Tinh dầu-nguyên tắc chung về việc bao gói, bảo ôn và bảo quản). ISO/TR 211:1999, Essential oils-General rules for labeling and marking of containers (Tinh dầu-nguyên tắc chung về ghi nhãn và dán nhãn vật chứa). ISO 212:1973, Essential oils-Sampling (Tinh dầu-Lấy mẫu). ISO 279:1981, Essential oils-Determination of relative density at 20 °C-Reference method (Tinh dầu-Xác định tỷ trọng tương đối ở 20 °C-Phương pháp chuẩn). ISO 280:1976, Essential oils-Determination of refractive index (Tinh dầu-Xác định chỉ số khúc xạ). ISO 875:1881, Essential oils-Evaluation of miscibility in ethanol (Tinh dầu-Xác định tính tan trong etanol). ISO 1242:1973, Essential oils-Determination of the acid value (Tinh dầu-Xác định trị số axit). ISO 1279:1996, Essential oils-Determination of carbonyl value-Potentiometric methods using hydro-xylammonium chloride (Tinh dầu-Xác định trị số cacbonyl-Phương pháp đo điện thế sử dụng hydro-xylamoni clorua). ISO 11024-1:1998, Essential oils-General guidance on chromatographic profiles Part 1:Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards (Tinh dầu-Hướng dẫn chung về định dạng sắc ký-Phần 1:Chuẩn bị định dạng sắc ký đồ chuẩn). ISO 11024-2:1998, Essential oils-General guidance on chromatographic profiles-Part 2:Utilization of chromatographic profiles of sample of essential oils (Tinh dầu-Hướng dẫn chung về định dạng sắc ký-Phần 2:sử dụng sắc ký đồ của mẫu tinh dầu). ISO 11025:1998. Oil of cassia, Chinese type-Determination of trans-cinnamaldehyde content-Gas chromatographic method on capillary columns (Tinh dầu quế, loài Trung Quốc-Xác định hàm lượng trans-aldehyt xinnamic-Phương pháp phân tích sắc ký khí trên cột mao dẫn). |
Quyết định công bố
Decision number
703/QĐ-BKHCN , Ngày 17-04-2008
|