-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7320:2003Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7314:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4682:1989Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6238-2:2008An toàn đồ chơi trẻ em. phần 2: Yêu cầu chống cháy Safety of toys. Part 2: Flammability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||