-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7478:2005Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6170-2:1998Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6785:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5892:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring-expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6029:2008Tinh dầu quế. loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6011:2008Mô tô. Đo vận tốc lớn nhất Motorcycles - Measurement of maximum speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5887-4:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5887-1:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6022:2008Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6028-3:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6028-2:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.) Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,832,000 đ |