Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.393 kết quả.

Searching result

9281

TCVN ISO/PAS 17005:2011

Đánh giá sự phù hợp. Sử dụng hệ thống quản lý. Nguyên tắc và yêu cầu.

Conformity assessment. Use of management systems. Principles and requirements

9282

TCVN ISO/IEC 17007:2011

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn biên soạn tài liệu quy định sử dụng để đánh giá sự phù hợp.

Conformity assessment. Guidance for drafting normative documents suitable for use for conformity assessment

9283

TCVN ISO 14065:2011

Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác

Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition

9284

TCVN ISO 14066:2011

Khí nhà kính. Yêu cầu năng lực đối với đoàn thẩm định và đoàn kiểm định khí nhà kính

Greenhouse gases. Competence requirements for greenhouse gas validation teams and verification teams

9285

TCVN ISO 14044:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn.

Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines

9286

TCVN ISO 14064-3:2011

Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính

Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions

9287

TCVN ISO 14064-2:2011

Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án.

Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements

9288

TCVN ISO 14064-1:2011

Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức.

Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals

9289

TCVN ISO 14015:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO)

Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO)

9290

TCVN ISO/TS 10004:2011

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường.

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for monitoring and measuring

9291

TCVN ISO 10019:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng,

Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services

9292

TCVN 9133:2011

Ngói gốm tráng men

Glazed ceramic roof tiles

9293

TCVN ISO 10003:2011

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức.

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations

9294

TCVN 9130:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ chất ức chế trypsin trong các sản phẩm đậu tương

Animal feeding stuffs. Determination of trypsin inhibitor activity of soya products

9295

TCVN 9131:2011

Thức ăn chăn nuôi. Định tính zearalenone

Animal feeding stuffs. Qualitative determination of zearalenone

9296

TCVN 9132:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa.

Animal feeding stuffs. Determination of potassium and sodium contents. Methods using flame-emission spectrometry

9297

TCVN 9127:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng furazolidon. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of furazolidone content. Method using high-performance liquid chromatography

9298

TCVN 9128:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of carbadox content. Method using high-performance liquid chromatography

9299

TCVN 9129:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng.

Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid

9300

TCVN 9120:2011

Bò giống Brahman. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Brahman cattle. Technical requirements.

Tổng số trang: 970