-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5878:2007Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 14064-1:2011Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5405:1991Bảo vệ ăn mòn. Kim loại, hợp kim, lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch trung tính natri clorua (phương pháp NSS) Corrosion protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray of neutral natrium chloride solution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13929:2024Bê tông – Phương pháp thử tăng tốc cacbonat hóa Concrete - Method of accelerated carbonation test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 14065:2011Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 14064-3:2011Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 812,000 đ |