-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 118:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày - Kích thước Hexagon demed nuts (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-42:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-1:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13943-8:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 10019:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng, Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |