• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4118:1985

Hệ thống kênh tưới - Tiêu chuẩn thiết kế

Irrigation systems - Design standard

496,000 đ 496,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 19118:2019

Thông tin địa lý - Mã hóa

Geographic information — Encoding

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9941:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8678:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ phytaza

Animal feeding stuffs. Determination of phytase activity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 10019:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng,

Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 946,000 đ