-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-4:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt Qualities and units. Part 4: Heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6086:1995Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Natural rubber. Sampling and sample preparation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO 14065:2011Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||