-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5530:1991Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học Chemical terms. Basic principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 10003:2011Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 230,000 đ |